PART 5 - TEST 3 (ETS 2019)
Start
You scored %%SCORE%% out of %%TOTAL%%.
%%RATING%%
Your answers are highlighted below.
Question 1 |
The driver will make three ---------- to deliver the package before it is returned to our warehouse.
A | attempts |
B | pursuits |
C | aims |
D | experiences |
Question 1 Explanation:
Make attempts (to do sth) = make efforts (to do sth): cố gắng/nỗ lực để (làm điều gì)
Dịch nghĩa: Người lái xe sẽ thực hiện ba lần cố gắng để giao gói hàng trước khi nó được trả lại về kho của chúng tôi.
Question 2 |
The Springdale supermarket survey ---------- will be released a week after they are evaluated.
A | events |
B | stores |
C | results |
D | coupons |
Question 2 Explanation:
Dịch nghĩa: Kết quả khảo sát siêu thị Springdale sẽ được công bố một tuần sau khi chúng được đánh giá.
Question 3 |
Here at Vanguard Buying Club, ---------- help members find quality merchandise at the lowest possible prices.
A | us |
B | our |
C | we |
D | ourselves |
Question 3 Explanation:
Trước chỗ trống là dấu phấy, sau chỗ trống là động từ help. Suy ra chỗ trống là Đại từ đóng vai trò chủ từ.
Dịch nghĩa: Tại Câu lạc bộ mua hàng Vanguard, chúng tôi giúp các thành viên tìm thấy hàng hóa chất lượng với giá thấp nhất có thể.
Question 4 |
Staff at the Bismarck Hotel were ---------- helpful to us during our stay.
A | quite |
B | enough |
C | far |
D | early |
Question 4 Explanation:
Chỗ trống là một trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ “helpful – giúp ích, hữu ích”.
Quite (adv): khá là ; Enough (adv): đủ
Far (adv): xa ; Early (adv): sớm
Dịch nghĩa: Nhân viên tại khách sạn Bismarck khá giúp ích cho chúng tôi trong suốt thời gian ở lại.
Question 5 |
The staff must as much ---------- market-research data as possible before planning the advertising campaign.
A | equip |
B | compile |
C | endorse |
D | compose |
Question 5 Explanation:
Equip with (v): trang bị với
Compile (v): thu thập/ biên soạn
Endorse (v): tán thành
Compose (v): sáng tác
Dịch nghĩa: Các nhân viên phải thu thập dữ liệu nghiên cứu thị trường càng nhiều càng tốt trước khi lên kế hoạch cho chiến dịch quảng cáo.
Question 6 |
---------- space in the bathroom was limited, the contractor managed to fit in two sinks and a shower.
A | Both |
B | So that |
C | Whether |
D | Even though |
Question 6 Explanation:
Trong câu có 2 mệnh đề kết nối với nhau, cho nên chỗ trống là liên từ phụ thuộc.
Đáp án B và D đều là liên từ phụ thuộc. Tuy nhiên “so that” không đứng đầu câu nên ta loại B.
Dịch nghĩa: Mặc dù không gian trong phòng tắm bị hạn chế, nhà thầu vẫn xoay sở để đặt vừa hai bồn rửa tay và một vòi sen.
Question 7 |
We congratulate all Riverside employees, whose ---------- effort has resulted in a 20 percent reduction in waste disposal costs.
A | collect |
B | collective |
C | collects |
D | collector |
Question 7 Explanation:
Trước chỗ trống là “whose”, sau chỗ trống là danh từ “effort”. (whose + cụm danh từ). Vì thế chỗ trống là tính từ.
Dịch nghĩa: Chúng tôi chúc mừng tất cả các nhân viên của Riverside, những người mà nỗ lực tập thể của họ đã giúp giảm 20% chi phí xử lý chất thải.
Question 8 |
CEO Yoshiro Kasai has expressed complete faith in Fairway Maritime’s ---------- to deliver the product on time.
A | belief |
B | measure |
C | problem |
D | ability |
Question 8 Explanation:
Dịch nghĩa: Giám đốc điều hành Yoshiro Kasai đã bày tỏ niềm tin hoàn toàn vào khả năng của Fairway Maritime để cung cấp sản phẩm đúng thời gian.
Question 9 |
---------- materials for the advanced Farsi course include an audio CD and a DVD.
A | Supplementary |
B | Consequential |
C | Persistent |
D | Cooperative |
Question 9 Explanation:
Dịch nghĩa: Tài liệu bổ sung cho khóa học Farsi nâng cao bao gồm CD âm thanh và DVD.
Question 10 |
Of all the truck models available today, it can be difficult to figure out ---------- would best suit your company’s needs.
A | when |
B | why |
C | which |
D | where |
Question 10 Explanation:
Chỗ trống đại diện cho “the truck models” ở phía trước, vì thế ta chọn “which”.
Dịch nghĩa: Trong tất cả các mẫu xe tải hiện nay, có thể khó tìm ra mẫu nào phù hợp nhất với nhu cầu của công ty bạn.
Question 11 |
Ms. Luo will explain some possible consequences of the ---------- merger with the Wilson-Peek Corporation.
A | proposed |
B | proposal |
C | proposition |
D | proposing |
Question 11 Explanation:
Trước chỗ trống là Hạn định từ (the). Sau chỗ trống là danh từ “merger – sự sáp nhập”.
Chỗ trống cần tính từ, ta còn lại 2 đáp án A và D.
Dịch nghĩa ta thấy chỗ trống cần tính từ dạng bị động, nên ta chọn A.
Dịch nghĩa: Bà Luo sẽ giải thích một số hậu quả có thể xảy ra của việc sáp nhập được đề xuất với Tập đoàn Wilson-Peek.
Question 12 |
Belinda McKay fans who are ---------- to the author’s formal writing style will be surprised by her latest biography.
A | fortunate |
B | readable |
C | comparable |
D | accustomed |
Question 12 Explanation:
Forunate (to do sth) (adj): có may mắn (để làm gì)
Readable (adj): dễ đọc
Comparable (to/with sth) (adj): Có thể so sánh (với cái gì)
Accustomed (to sth): quen với (cái gì)
Dịch nghĩa: Những người hâm mộ Belinda McKay đã quen với phong cách viết trang trọng của tác giả sẽ cảm thấy ngạc nhiên trước tiểu sử mới nhất của cô ấy.
Question 13 |
At Derwin Securities, trainees alternate ---------- attending information sessions and working closely with assigned mentors.
A | along |
B | against |
C | between |
D | near |
Question 13 Explanation:
Đây là câu giới từ. Nhìn vào đáp án và câu hỏi ta thấy cụm giới từ “between….and…..”
Dịch nghĩa: Tại Derwin Securities, các học viên luân phiên xen kẽ giữa việc tham dự các buổi thông tin và làm việc chặt chẽ với các cố vấn được chỉ định.
Question 14 |
According to Florida Digital Designer Magazine, many graphic designers do not consider ---------- to be traditional artists.
A | it |
B | their |
C | themselves |
D | itself |
Question 14 Explanation:
Đây là câu đại từ. Chủ từ là “many graphic designers – nhiều nhà thiết kế đồ họa”.
Do đó, chỗ trống phải là “themselves – chính bản thân họ”
Dịch nghĩa: Theo Tạp chí thiết kế kỹ thuật số Florida, nhiều nhà thiết kế đồ họa không coi bản thân họ là những nghệ sĩ truyền thống.
Question 15 |
---------- the high cost of fuel, customers are buying smaller, more efficient cars.
A | Together with |
B | Instead of |
C | As well as |
D | Because of |
Question 15 Explanation:
Together with (prep): cùng với
Instead of (prep): thay vì
As well as (prep): cũng như
Because of (prep) : bởi vì
Dịch nghĩa: Bởi vì giá cao của nhiên liệu, khách hàng đang mua các xe ô tô nhỏ hơn và hiệu quả hơn.
Question 16 |
The new printer operates more ---------- than the previous model did.
A | quickest |
B | quickness |
C | quick |
D | quickly |
Question 16 Explanation:
Trước và sau chỗ trống là dạng so sánh hơn (more…. than). Suy ra chỗ trống cần Adj hoặc Adv.
Động từ ngay phía trước chỗ trống là động từ thường “operate -vận hành, hoạt động”, cho nên chỗ trống là Adv.
Dịch nghĩa: Máy in mới hoạt động nhanh hơn so với mẫu máy in trước đó.
Question 17 |
The Ferrera Museum plans to exhibit a collection of Lucia Almeida’s most ---------- sculptures.
A | innovative |
B | innovation |
C | innovatively |
D | innovate |
Question 17 Explanation:
Chú ý: Có so sánh nhất (the most) cho nên chỗ trống cần Adj hoặc Adv.
Ngay sau chỗ trống là danh từ (sculptures) nên chỗ trống là Adv.
Dịch nghĩa: Bảo tàng Ferrera lên kế hoạch trưng bày một bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc sáng tạo nhất của Lucia Almeida.
Question 18 |
All produce transported by Gocargo Trucking is refrigerated ---------- upon pickup to prevent spoilage.
A | lately |
B | promptly |
C | potentially |
D | clearly |
Question 18 Explanation:
Lately (adv): gần đây ; Promtly (adv): ngay lập tức
Potentially (adv): có tiềm năng ; Clearly (adv): rõ ràng
Dịch nghĩa: Tất cả sản phẩm được vận chuyển bởi Gocargo Trucking đều được làm lạnh ngay khi lấy hàng để tránh hư hỏng.
Question 19 |
The initial feedback from early buyers of the Sunbell XC2 mobile phone indicates that they found it ---------- to use.
A | conveniences |
B | conveniently |
C | convenience |
D | convenient |
Question 19 Explanation:
Ta thấy trước chỗ trống là “found it”, sau chỗ trống là giới từ “to”.
Thông thường “verb + O + Adv”.
Tuy nhiên, vì động từ là “found- quá khứ của find” nên ta dùng dạng đặc biệt của Tính từ: Make/keep/find/call/consider + O + Adj. Vì thế, ta chọn D.
Dịch nghĩa: Phản hồi ban đầu từ những người mua đầu tiên của điện thoại di động Sunbell XC2 cho thấy rằng họ thấy nó thuận tiện để sử dụng.
Question 20 |
York Development Corporation marked the ---------- of the Ford Road office complex with a ribbon-cutting ceremony.
A | opens |
B | opening |
C | opened |
D | openly |
Question 20 Explanation:
Trước chỗ trống là Hạn định từ (the). Sau chỗ trống là giới từ “of”.
Chỗ trống cần danh từ, nên ta chọn B.
Dịch nghĩa: Tập đoàn York Development đã đánh dấu việc khai trương khu phức hợp văn phòng Ford Road bằng một buổi lễ cắt băng khánh thành.
Question 21 |
A wooden bridge crossing the wading pond ---------- to the hotel’s nine-hole golf course.
A | prepares |
B | leads |
C | presents |
D | takes |
Question 21 Explanation:
Prepare (v): chuẩn bị ; Lead (v): dẫn dắt, dẫn tới
Present (v): đưa ra ; Take (v): mang đi
Dịch nghĩa: Cây cầu gỗ bắc qua ao cạn dẫn đến sân golf chín lỗ của khách sạn.
Question 22 |
Andrzej Ptak’s photography Web site will be available online ---------- we have finished organizing and cataloging his work.
A | how |
B | once |
C | so too |
D | not only |
Question 22 Explanation:
Trước chỗ trống là một mệnh đề. Sau chỗ trống là một mệnh đề. Do đó chỗ trống cần liên từ, vì thế ta chọn B.
Dịch nghĩa: Trang web nhiếp ảnh Andrzej Ptak sẽ có sẵn trực tuyến một khi chúng tôi hoàn thành việc tổ chức và lập danh mục các tác phẩm của anh ấy.
Question 23 |
The Southeast Asia Business Convention will feature ---------- known and respected leaders from countries across the region.
A | widen |
B | wider |
C | widely |
D | wide |
Question 23 Explanation:
Đây là câu từ loại. Trước chỗ trống là động từ chính (will feature). Sau chỗ trống là “Adj and Adj + Noun” (known and respected leaders).
Như vậy chỗ trống là một trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ “known”. Vì thế ta chọn C.
Dịch nghĩa: Hội nghị kinh doanh Đông Nam Á sẽ có sự góp mặt của các nhà lãnh đạo được biết đến rộng rãi và được tôn trọng từ các quốc gia trong khu vực.
CHÚ Ý:
- Thứ nhất, feature vừa là động từ vừa là danh từ. Trong câu này có “will + feature” nên ta biết “feature” là động từ.
- Thứ hai, “known” và “respected” là dạng V3 đứng trước danh từ “leaders” nên ta xác định “known” và “respected” là Tính từ, chứ không phải là Động từ.
Question 24 |
Company Vice President Astrid Barretto had no ---------- to being considered for the position of CEO.
A | objected |
B | objecting |
C | objects |
D | objection |
Question 24 Explanation:
Đây là câu từ loại. Trước chỗ trống là Hạn định từ “no”, sau chỗ trống là giới từ “to”. Vì thế chỗ trống là Danh từ.
Dịch nghĩa: Phó chủ tịch công ty Astrid Barretto không có sự phản đối về việc được cân nhắc cho vị trí CEO.
Question 25 |
The bank’s cashier windows are open daily from 8:00 A.M. to 4:00 P.M. ---------- on Sundays.
A | except |
B | until |
C | nor |
D | yet |
Question 25 Explanation:
Dịch nghĩa: Cửa phòng thu ngân của ngân hàng mở hàng ngày từ 8:00 A.M. đến 4:00 chiều trừ chủ nhật.
Question 26 |
---------- a national holiday falls on a Thursday, the Barstow Company allows employees to take off Friday as well.
A | Even |
B | For |
C | Nearly |
D | Whenever |
Question 26 Explanation:
Trong câu có 2 mệnh đề kết nối với nhau, cho nên chỗ trống cần liên từ.
Whenever là một liên từ nên ta chọn D.
Dịch nghĩa: Bất cứ khi nào một ngày lễ quốc gia rơi vào thứ năm, Công ty Barstow cũng cho phép nhân viên nghỉ thứ sáu.
Question 27 |
Management announced that all salespeople would be receiving a bonus this year, ---------- in time for summer vacations.
A | just |
B | as |
C | only |
D | by |
Question 27 Explanation:
Just in time: vừa kịp lúc.
Dịch nghĩa: Ban quản lý thông báo rằng tất cả nhân viên bán hàng sẽ nhận được tiền thưởng trong năm nay, vừa đúng lúc vào kỳ nghỉ hè.
Question 28 |
A special sale on stationery ---------- on the Write Things Web site yesterday.
A | was announced |
B | announced |
C | was announcing |
D | to announce |
Question 28 Explanation:
Đây là câu động từ.
Trong câu chưa có động từ chính, nên chỗ trống là động từ chia thì.
Xét về thể, vì chủ từ là “sale – đợt giảm giá”, nên động từ ở thể bị động.
Dịch nghĩa: Một đợt giảm giá đặc biệt về văn phòng phẩm được thông báo trên trang web Write Things ngày hôm qua.
Question 29 |
Inventory control and warehousing strategies ---------- within the responsibilities of the supply chain manager.
A | have |
B | cover |
C | mark |
D | fall |
Question 29 Explanation:
Điểm quan trọng của câu này là giới từ “within”. Động từ ở chỗ trống phải đi chung với từ “within”.
Fall within (v): thuộc về
Dịch nghĩa: Kiểm soát hàng tồn kho và chiến lược lưu kho thuộc trách nhiệm của người quản lý chuỗi cung ứng.
Question 30 |
Over the past ten years, Bellworth Medical Clinic ---------- Atlan Protection officers for all security needs.
A | is hiring |
B | were hiring |
C | has hired |
D | was hired |
Question 30 Explanation:
Đây là câu động từ.
Vì chưa có động từ chính trong câu, nên chỗ trống cần một động từ chia thì.
Dấu hiệu “over the past ten years – trong 10 năm qua”, dùng thì hiện tại hoàn thành.
Dịch nghĩa: Trong mười năm qua, Phòng khám Y tế Bellworth đã thuê nhân viên của Atlan Protection cho tất cả các nhu cầu về bảo vệ.
Once you are finished, click the button below. Any items you have not completed will be marked incorrect.
Get Results
There are 30 questions to complete.
← |
List |
→ |
Return
Shaded items are complete.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 |
26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
End |
Return
You have completed
questions
question
Your score is
Correct
Wrong
Partial-Credit
You have not finished your quiz. If you leave this page, your progress will be lost.
Correct Answer
You Selected
Not Attempted
Final Score on Quiz
Attempted Questions Correct
Attempted Questions Wrong
Questions Not Attempted
Total Questions on Quiz
Question Details
Results
Date
Score
Hint
Time allowed
minutes
seconds
Time used
Answer Choice(s) Selected
Question Text
All done
Quá tệ!
Quá tệ!
Need more more more practice!!!
Good, keep practicing!!
Perfect!