Bài 2 - Chủ ngữ & Vị ngữ (Phần 2)
Question 1 |
A | commutes |
B | commuted |
C | commuting |
D | commuters |
Lưu ý: nhớ xem lại trong bài để biết các thành phần nào đóng vai trò S của câu
Dịch nghĩa: Tất cả những người đi làm trong tuần được khuyên đi các tuyến đường thay thế trong khi cầu Wexley đang được sửa chữa.
Question 2 |
A | mistakenly |
B | mistake |
C | mistaken |
D | mistakes |
Khi cần tìm Adj thì ta tìm đáp án có ly và bỏ ly ra nhé!
Dịch nghĩa: Phần mềm nhận dạng khuôn mặt mà được triển khai bởi cảnh sát giúp ngăn chặn các trường hợp nhận dạng nhầm.
Question 3 |
A | been |
B | are |
C | being |
D | will be |
Khi ta ráp đáp án vô thì thấy being và been không đúng vì sẽ làm câu không có V chính (being calculated, been calculated không làm V chính được). Chỉ còn lại 2 đáp án kia, nhưng chủ từ là fee số ít nên ta không dùng với are được, chỉ còn đáp án will be thôi nhé
Dịch nghĩa: Phí thuê cho các đơn vị lưu trữ sẽ được tính trên cơ sở hàng tuần trừ khi có điều khác được nêu ra trong thỏa thuận.
Question 4 |
A | public |
B | publicly |
C | publicity |
D | publicizing |
Dịch nghĩa: Morris Motors đã đưa ra một lời xin lỗi công khai về các vụ thu hồi gần đây về lốp xe bị lỗi của mình.
Question 5 |
A | had selected |
B | will have selected |
C | selects |
D | selected |
Dịch nghĩa: Nhóm nghiên cứu của chúng tôi sẽ chọn một đại diện trưởng trước khi chúng tôi diễn tập lại bài thuyết trình vào thứ Hai tuần tới.
Question 6 |
A | collective |
B | collection |
C | collected |
D | collectable |
Dịch nghĩa: Bảo tàng Lincoln có bộ sưu tập hóa thạch khủng long lớn nhất ở Bắc Mỹ.
Question 7 |
A | verifiable |
B | verifying |
C | has verified |
D | to verify |
Dịch nghĩa: Một thanh tra độc lập đã xác minh tính hiệu quả của bộ lọc không khí trong việc giảm các triệu chứng dị ứng và cải thiện các tình trạng sức khỏe.
Question 8 |
A | artificiality |
B | artifice |
C | artificial |
D | artificially |
Lưu ý: để tìm đáp án nào là Adj thì ta chỉ việc tìm đáp án có ly, rồi bỏ ly nhé
Dịch nghĩa: Để sống với lý tưởng nấu ăn hữu cơ, Newland Bakery đã loại bỏ một số thành phần nhân tạo khỏi món tráng miệng.
Question 9 |
A | expect |
B | to expect |
C | expects |
D | expecting |
Chủ từ là insiders số nhiều nên ta chọn expect
Dịch nghĩa: Những người trong ngành mong chờ bộ phim Catastrophe sắp tới sẽ thu về tổng số hơn 200 triệu đô la.
Question 10 |
A | consented |
B | consensual |
C | consenting |
D | consent |
Dịch nghĩa: Tất cả các tài liệu mà được ký bởi một người đại diện phải được đi kèm bởi một lá thư đồng ý từ người ký ban đầu.
Question 11 |
A | alternative |
B | to alternate |
C | alternating |
D | alternate |
Lưu ý: sau that là mệnh đề, chỗ trống ở mệnh đề nào thì ta chỉ xét ở mệnh đề đó thôi nha, nên ở câu này ta không xét mệnh đề sau that. Và trong mệnh đề kia thì chưa có V chính nên ta chọn alternate ngay luôn.
Dịch nghĩa: Các kỹ thuật viên tại Sanford Communications luân phiên lịch trình của họ để đảm bảo rằng sự hỗ trợ có thể được cung cấp suốt ngày đêm.
Question 12 |
A | printer |
B | printed |
C | printable |
D | print |
Printer (n): máy in; print (n/v): bản in/in
Dịch nghĩa: Trước khi gửi tài liệu của bạn, vui lòng kiểm tra để đảm bảo rằng bản in rõ ràng và dễ đọc.
Question 13 |
A | managed |
B | manages |
C | has been managing |
D | will have managed |
Có 2 đáp án phù hợp là will have managed và has been managing. 2 đáp án đó khác nhau về mốc thời gian nên ta xem trong câu có dấu hiệu nào không nhé, và trong câu này không có dấu hiệu gì hết nên ta phải dịch nghĩa
Trước khi Bà Valspar nghỉ hưu => hiện giờ chưa nghỉ hưu => mốc thời gian tương lai => chọn ngay đáp án có will
Dịch nghĩa: Trước khi bà Valspar nghỉ hưu với tư cách là chủ tịch của Movene Technologies, bà sẽ quản lý để tăng thị phần của công ty một cách đáng kể.
Question 14 |
A | inclinable |
B | inclined |
C | inclinations |
D | inclining |
Dịch nghĩa: Tại ngôi nhà thời trang Van Hausen, các quyết định về vật liệu và màu sắc được quyết định theo khuynh hướng của các nhà thiết kế cá nhân.
Question 15 |
A | agreed |
B | agreeably |
C | agreement |
D | agreeable |
Dịch nghĩa: Sau nhiều giờ đàm phán, các bên đã đạt được một thỏa thuận về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.
Question 16 |
A | will be announcing |
B | to announce |
C | has announced |
D | announced |
Lưu ý: bạn nào cẩn thận hơn nên làm thêm 1 bước là xem trong câu có V chính chưa nhé
Dịch nghĩa: Thứ ba tuần tới vào buổi trưa, Viện Gibson sẽ công bố các ứng cử viên cho Giải thưởng Khoa học Thực hành của năm nay.
Question 17 |
A | activates |
B | activated |
C | to activate |
D | is activating |
Dịch nghĩa: Bạn phải gọi số điện thoại miễn phí và nhập mã bốn chữ số để kích hoạt thẻ tín dụng.
← |
List |
→ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | End |